Có 2 kết quả:
外來投資 wài lái tóu zī ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄊㄡˊ ㄗ • 外来投资 wài lái tóu zī ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄊㄡˊ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign investment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign investment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0